Có 1 kết quả:

童子尿 tóng zǐ niào ㄊㄨㄥˊ ㄗˇ ㄋㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

urine of boys under 12, used as medicine (TCM)

Bình luận 0